High commissioner là gì
WebHigh commissioner là Cao ủy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High commissioner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Sĩ quan cao nhất bảng xếp hạng … Webcommission noun (PAYMENT) [ C/U ] a system of payment based on a percentage of the value of sales or other business done, or a payment to someone working under such a …
High commissioner là gì
Did you know?
WebHigh commissioner. Danh t ... nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, ... WebThe High Commissioner for Human Rights is the principal human rights official of the United Nations. The United Nations High Commissioner for Human Rights is …
WebVăn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc viết tắt là OHCHR ( tiếng Anh: Office of High Commissioner for Human Rights) là một cơ quan thuộc Liên Hợp Quốc do Đại hội … Web20 de dez. de 2024 · Thước đo LPC yêu cầu một người đánh giá một cá nhân mà họ không muốn làm việc cùng - kiểu đồng nghiệp ít được ưa thích nhất - bằng cách sử dụng 18 đến 25 tiêu chí. Mỗi tiêu chí có 8 xếp hạng, tính từ 1 đến 8. Điểm LPC sau đó được tính bằng cách tính tổng ...
Webtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聯合國難民事務高級專員,聯合國難民署(United Nations High Commissioner for Refugees 的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung … WebDefinition: A commissioner for oaths is a person who is authorised to verify affidavits, statutory declarations and other legal documents. Affidavits are statements in writing and on oath, and statutory declarations are written statements of facts that the person signs and declares to be true.
Web19 de jun. de 2024 · Y. Z. Commissioner general là gì? commissioner general là từ gây khó hiểu cho biên dịch vì thuật ngữ này trong quân đội, công an. Nhân bài viết này, theo tra cứu trên mạng, thì Commissioner general có nghĩa là Tổng thanh tra cảnh sát, hoặc là thanh tra cảnh sát.
WebDịch trong bối cảnh "HIGH-VOLUME" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HIGH-VOLUME" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. reaching america baptist partners paul hooverWebĐịnh nghĩa High-Rise (Building) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng High-Rise (Building) / Tòa Nhà Cao Tầng; Nhà Chọc Trời. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế , IT được cập nhật liên tục reaching an impasseWebsecretary noun [C] (COMMITTEE) C1 the member of a committee of an organization, club, etc. who keeps records of meetings, sends letters, emails, etc.: The three elected members of the committee are the chair, secretary, and treasurer. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ secretary noun [C] (OFFICIAL) how to start a reflective essay social workWebCommissioner là gì: / kəˈmɪʃənər /, Danh từ: người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu ... high commissioner cao u ... how to start a reflective logWebNghĩa của từ high commissioner trong Từ điển Anh - Việt @high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh … reaching america ministriesWebDanh từ. Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...) high commissioner. cao uỷ. Commissioner for Oaths. vị cố vấn chuyên … reaching america gary millerWebSở Quan thuế Hoa Kỳ (U.S. Customs Service) được thành lập từ năm 1789 với nhiều danh xưng thay đổi theo thời gian. Từ năm 2003 được tách rời và nhập với một bộ phận khác của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ ( Immigration and Naturalization Service - … reaching america